Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
93C-183.66 - Bình Phước Xe Tải -
69A-135.88 - Cà Mau Xe Con -
79C-207.68 - Khánh Hòa Xe Tải -
24A-295.66 - Lào Cai Xe Con -
30K-752.86 - Hà Nội Xe Con -
77A-301.86 - Bình Định Xe Con -
34A-701.88 - Hải Dương Xe Con -
63C-207.68 - Tiền Giang Xe Tải -
47A-691.86 - Đắk Lắk Xe Con -
37K-354.86 - Nghệ An Xe Con -
76A-286.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
36K-023.66 - Thanh Hóa Xe Con -
15K-149.66 - Hải Phòng Xe Con -
72A-759.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
69A-140.68 - Cà Mau Xe Con -
30K-951.86 - Hà Nội Xe Con -
43A-825.88 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-432.88 - Cần Thơ Xe Con -
61K-308.66 - Bình Dương Xe Con -
77A-300.86 - Bình Định Xe Con -
90A-246.86 - Hà Nam Xe Con -
34A-730.86 - Hải Dương Xe Con -
82A-142.68 - Kon Tum Xe Con -
37K-302.88 - Nghệ An Xe Con -
60K-352.66 - Đồng Nai Xe Con -
51L-150.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-764.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-110.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77A-303.88 - Bình Định Xe Con -
12A-248.66 - Lạng Sơn Xe Con -