Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-200.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-240.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
81C-237.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89A-415.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-308.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
70A-462.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-494.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-125.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-782.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-980.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-167.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18C-178.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
30K-704.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-257.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-070.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-590.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17A-462.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-126.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
86A-262.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-489.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-019.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-589.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-550.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47C-411.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-059.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-920.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-041.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-817.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-014.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-115.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |