Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-914.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-702.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-237.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-840.68 - Đà Nẵng Xe Con -
67A-269.88 - An Giang Xe Con -
92A-395.88 - Quảng Nam Xe Con -
26A-190.88 - Sơn La Xe Con -
17A-407.66 - Thái Bình Xe Con -
84A-132.68 - Trà Vinh Xe Con -
61C-546.88 - Bình Dương Xe Tải -
99C-301.66 - Bắc Ninh Xe Tải -
37K-284.66 - Nghệ An Xe Con -
14A-867.86 - Quảng Ninh Xe Con -
47C-335.86 - Đắk Lắk Xe Tải -
47A-849.68 - Đắk Lắk Xe Con -
29K-087.66 - Hà Nội Xe Tải -
30K-841.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-292.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-435.66 - Hà Nội Xe Con -
98A-651.88 - Bắc Giang Xe Con -
92A-373.86 - Quảng Nam Xe Con -
26A-178.66 - Sơn La Xe Con -
17A-403.68 - Thái Bình Xe Con -
51L-215.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61C-572.88 - Bình Dương Xe Tải -
68A-311.86 - Kiên Giang Xe Con -
49A-643.88 - Lâm Đồng Xe Con -
75C-145.68 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
60K-420.68 - Đồng Nai Xe Con -
29K-097.66 - Hà Nội Xe Tải -