Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-775.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-600.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
64A-162.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-392.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-101.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-643.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51N-060.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-715.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-437.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
95A-119.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
76C-165.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
98A-880.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-351.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-202.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
61K-312.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34C-397.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-649.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-405.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-070.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-218.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21C-102.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
51L-903.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78C-127.68 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
51L-326.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-434.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
67C-171.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-703.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-200.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-377.68 | - | Long An | Xe Con | - |
85A-129.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |