Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-360.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
84A-131.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
86C-195.86 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
89A-428.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-290.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-560.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-080.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12A-264.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-212.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-837.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-714.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-402.66 | - | Long An | Xe Con | - |
26A-184.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-674.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48A-201.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
68A-325.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
70A-491.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-691.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
27D-010.66 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
30L-173.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-624.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-329.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37C-488.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51L-252.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-802.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-690.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-181.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
18A-420.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-403.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-422.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |