Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17C-185.88 - Thái Bình Xe Tải -
66C-172.68 - Đồng Tháp Xe Tải -
15K-178.66 - Hải Phòng Xe Con -
98A-736.68 - Bắc Giang Xe Con -
49C-327.66 - Lâm Đồng Xe Tải -
70A-474.88 - Tây Ninh Xe Con -
81A-391.88 - Gia Lai Xe Con -
30L-014.88 - Hà Nội Xe Con -
99C-305.66 - Bắc Ninh Xe Tải -
35C-148.66 - Ninh Bình Xe Tải -
83A-163.68 - Sóc Trăng Xe Con -
17A-427.86 - Thái Bình Xe Con -
66C-162.66 - Đồng Tháp Xe Tải -
15K-164.88 - Hải Phòng Xe Con -
72A-715.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
89A-422.66 - Hưng Yên Xe Con -
49C-328.86 - Lâm Đồng Xe Tải -
14A-901.68 - Quảng Ninh Xe Con -
20A-739.86 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-427.66 - Đồng Nai Xe Con -
20A-893.86 - Thái Nguyên Xe Con -
81A-394.66 - Gia Lai Xe Con -
30L-020.68 - Hà Nội Xe Con -
34A-750.66 - Hải Dương Xe Con -
35C-158.66 - Ninh Bình Xe Tải -
17A-409.88 - Thái Bình Xe Con -
63A-257.88 - Tiền Giang Xe Con -
30K-713.66 - Hà Nội Xe Con -
51B-702.88 - Hồ Chí Minh Xe Khách -
51K-987.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -