Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-429.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89C-305.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-509.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51L-314.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12A-243.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
47A-730.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-003.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-593.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-337.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-197.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-157.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-849.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-792.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-401.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89C-321.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
43A-852.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-674.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
73A-301.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88A-632.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-729.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
79A-503.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-218.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-984.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-507.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-065.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-041.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-944.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-753.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98C-313.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-971.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |