Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-700.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-239.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-053.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-479.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14C-400.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-758.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-843.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-422.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-760.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-324.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-890.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38A-540.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-427.86 | - | Long An | Xe Con | - |
18C-158.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
83A-162.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88A-712.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-497.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-656.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47C-371.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
72A-731.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-412.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30M-214.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82C-095.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
30L-030.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-328.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-429.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-349.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
89A-432.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-592.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-877.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |