Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-459.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-734.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-209.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
24A-287.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
36C-439.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
24A-317.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
30K-634.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-289.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-234.68 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
34C-392.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-304.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-706.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
24C-146.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
30K-614.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-247.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-083.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-506.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
22A-217.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-192.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-714.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
24C-148.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
29K-424.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-751.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-984.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-849.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-199.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-269.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90C-133.68 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
37K-306.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-172.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |