Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-354.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-286.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36K-023.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-149.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-759.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69A-140.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30K-951.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-825.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-432.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-308.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-300.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-246.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-730.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-142.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-302.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-352.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-150.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-764.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-110.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-303.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
12A-248.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
47A-625.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76D-008.86 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
19A-564.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-526.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27A-108.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60C-705.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
15K-244.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-426.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81C-235.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |