Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-030.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-291.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-814.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-192.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-620.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-376.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-412.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26C-140.88 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
88A-647.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86C-184.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
97A-073.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
49A-664.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-013.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20C-269.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
70A-489.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-442.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
67A-343.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
88D-023.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
51D-935.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-320.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-746.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-630.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-341.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-178.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-393.88 | - | Long An | Xe Con | - |
17A-407.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-119.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-218.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
89A-420.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68C-159.88 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |