Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-780.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-649.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
83C-121.86 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
17C-187.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
63A-287.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-610.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-407.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19A-564.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-750.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-459.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51K-864.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-765.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-691.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-843.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-402.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
35C-149.88 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
17A-415.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-277.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-439.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-481.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-598.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-710.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-750.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-138.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-101.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-801.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-371.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62C-187.86 | - | Long An | Xe Tải | - |
15C-444.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89A-400.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |