Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65C-211.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
61K-305.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-235.68 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
49A-654.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-202.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
64A-180.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-670.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-537.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-189.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
98A-707.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
11A-107.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28A-232.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
85A-114.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51L-602.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-230.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-470.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-001.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-170.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-709.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51D-937.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-385.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-237.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
76A-253.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
65A-443.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-263.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-008.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-263.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76C-181.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
51D-928.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72C-217.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |