Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-227.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
17C-184.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
88A-630.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-404.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-142.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-948.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-299.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-310.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-242.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-454.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
67A-279.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
99A-710.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-214.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
35C-149.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
17A-459.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66C-162.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
29K-091.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-697.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-210.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-554.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27C-061.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
20C-313.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
81A-363.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76A-298.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-797.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-438.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-255.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-284.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51K-867.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-415.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |