Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-272.66 - Lào Cai Xe Con -
81A-467.88 - Gia Lai Xe Con -
30K-770.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-529.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43C-289.66 - Đà Nẵng Xe Tải -
77A-306.88 - Bình Định Xe Con -
90A-269.68 - Hà Nam Xe Con -
34A-735.66 - Hải Dương Xe Con -
73A-321.86 - Quảng Bình Xe Con -
74A-230.66 - Quảng Trị Xe Con -
88C-275.88 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
20A-753.68 - Thái Nguyên Xe Con -
30K-703.68 - Hà Nội Xe Con -
72A-711.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
79A-510.86 - Khánh Hòa Xe Con -
90A-300.68 - Hà Nam Xe Con -
30K-950.86 - Hà Nội Xe Con -
61K-381.68 - Bình Dương Xe Con -
77A-303.66 - Bình Định Xe Con -
99A-711.68 - Bắc Ninh Xe Con -
90A-242.66 - Hà Nam Xe Con -
34A-741.88 - Hải Dương Xe Con -
49A-635.86 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-301.66 - Nghệ An Xe Con -
19A-577.86 - Phú Thọ Xe Con -
76A-303.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-755.66 - Thái Nguyên Xe Con -
70C-195.88 - Tây Ninh Xe Tải -
27C-060.88 - Điện Biên Xe Tải -
60K-465.68 - Đồng Nai Xe Con -