Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-450.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
63A-334.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-303.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-342.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-747.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-457.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
92A-438.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51K-760.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38C-214.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
35A-400.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92C-237.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
17A-377.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-647.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-063.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-491.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47C-337.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15K-503.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-064.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-774.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-459.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30M-310.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-374.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
35A-357.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
66A-232.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-479.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-263.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-467.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-720.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-223.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-144.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |