Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-203.68 - Hà Nội Xe Con -
43A-893.88 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-748.66 - Bắc Ninh Xe Con -
12A-269.86 - Lạng Sơn Xe Con -
35A-412.86 - Ninh Bình Xe Con -
17A-421.68 - Thái Bình Xe Con -
48A-201.68 - Đắk Nông Xe Con -
29D-585.68 - Hà Nội Xe tải van -
51L-332.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-780.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-418.68 - Bình Phước Xe Con -
89D-017.68 - Hưng Yên Xe tải van -
37K-227.86 - Nghệ An Xe Con -
60K-431.86 - Đồng Nai Xe Con -
72A-849.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
27B-014.86 - Điện Biên Xe Khách -
51L-315.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-124.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77A-303.68 - Bình Định Xe Con -
30M-057.68 - Hà Nội Xe Con -
18A-493.86 - Nam Định Xe Con -
35A-390.68 - Ninh Bình Xe Con -
93A-432.66 - Bình Phước Xe Con -
98A-644.68 - Bắc Giang Xe Con -
81C-234.88 - Gia Lai Xe Tải -
89C-307.68 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-492.66 - Khánh Hòa Xe Con -
37K-317.66 - Nghệ An Xe Con -
14A-905.86 - Quảng Ninh Xe Con -
47A-815.88 - Đắk Lắk Xe Con -