Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 64C-136.86 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 98A-624.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 61C-542.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 86A-281.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 34A-743.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 17A-439.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 84C-116.86 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 30K-540.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79A-484.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49A-596.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70A-495.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51D-937.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 98A-632.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51K-943.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61C-571.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 34A-793.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 62A-367.86 | - | Long An | Xe Con | - |
| 84A-115.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 48A-192.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 29K-068.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-362.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 70A-484.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 67A-270.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 11C-071.88 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 51K-805.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86A-280.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 35A-390.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17A-430.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 48A-193.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 66C-163.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |