Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-191.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-801.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-027.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-504.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15C-495.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
70A-606.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-549.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-084.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-087.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-084.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-778.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62A-395.66 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-354.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18C-154.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
92A-369.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26C-133.66 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
66A-249.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-606.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-358.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-697.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-471.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-523.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30K-584.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-842.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-847.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-290.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71C-121.88 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
62A-419.86 | - | Long An | Xe Con | - |
49A-769.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
92A-387.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |