Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-251.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-557.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-237.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-381.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-379.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-400.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-491.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-272.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-744.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-439.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-677.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89C-328.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
24A-240.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51L-103.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-237.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-302.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-697.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-800.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-253.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-258.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
24C-145.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
19A-541.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-284.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-753.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-432.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-241.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-429.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-713.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81C-257.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89C-306.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |