Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-536.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-613.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-567.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-485.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-721.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-395.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51D-924.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-090.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-301.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-779.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-785.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-191.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-578.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-402.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-393.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-410.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-340.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-189.66 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81A-380.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60K-467.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51D-935.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72C-217.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-731.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-170.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-587.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-371.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
84A-115.88 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-192.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51L-120.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-435.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |