Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-497.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-877.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-842.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 38C-214.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 79A-487.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49A-670.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 36A-953.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47C-316.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 60K-426.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15C-484.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 84A-148.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 61C-578.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 51L-235.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98C-329.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 89A-461.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 49A-640.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 19A-607.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 70A-496.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 15K-504.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 29K-423.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-712.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-374.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93C-181.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 62A-424.86 | - | Long An | Xe Con | - |
| 17A-402.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 88A-659.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 30K-507.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 67C-166.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 30K-736.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-261.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |