Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-236.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
97A-074.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-453.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20C-279.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
70A-487.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-477.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
67C-190.88 | - | An Giang | Xe Tải | - |
88A-792.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-875.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-401.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-444.86 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-410.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-104.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-312.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71C-120.66 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
35A-410.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-435.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-113.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-219.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
86C-189.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
68C-159.68 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19A-549.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-415.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72C-269.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
88D-021.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
29K-091.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-914.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-052.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-377.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-282.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |