Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-256.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-748.68 - Thái Nguyên Xe Con -
27C-062.86 - Điện Biên Xe Tải -
60K-353.66 - Đồng Nai Xe Con -
36K-258.86 - Thanh Hóa Xe Con -
30K-541.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-382.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-744.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-436.88 - Bình Phước Xe Con -
89C-297.66 - Hưng Yên Xe Tải -
51L-097.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77A-287.88 - Bình Định Xe Con -
63A-292.66 - Tiền Giang Xe Con -
24C-142.86 - Lào Cai Xe Tải -
19A-540.68 - Phú Thọ Xe Con -
36A-978.66 - Thanh Hóa Xe Con -
27A-101.66 - Điện Biên Xe Con -
60K-397.66 - Đồng Nai Xe Con -
15K-329.86 - Hải Phòng Xe Con -
93A-419.68 - Bình Phước Xe Con -
81C-238.86 - Gia Lai Xe Tải -
89C-301.66 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-514.66 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-741.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-219.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-432.68 - Bình Dương Xe Con -
12A-242.88 - Lạng Sơn Xe Con -
73A-319.66 - Quảng Bình Xe Con -
36K-002.86 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-315.86 - Nghệ An Xe Con -