Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-935.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 98A-704.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 28C-097.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 18C-151.86 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 85A-131.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 60C-790.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51K-771.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-871.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-313.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-760.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 78A-177.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 64A-163.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 60C-715.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 17A-406.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30K-784.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-105.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 98A-659.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 28C-101.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 95C-078.68 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 85A-139.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 20C-263.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 51K-873.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-184.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-342.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-664.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 47A-709.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60K-370.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 21C-093.68 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 60K-532.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 29K-040.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |