Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-097.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-527.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-231.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-258.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-220.86 | - | Long An | Xe Tải | - |
89C-308.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30K-492.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-674.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-220.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-365.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98C-314.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-748.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-371.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-381.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-351.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-389.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-251.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
89A-433.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-627.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-250.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-807.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-441.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65B-027.68 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
70A-604.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-170.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-111.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30K-427.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-924.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-261.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-597.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |