Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
67C-170.68 - An Giang Xe Tải -
38A-577.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-726.88 - Hải Dương Xe Con -
62A-381.86 - Long An Xe Con -
12A-269.86 - Lạng Sơn Xe Con -
35A-412.86 - Ninh Bình Xe Con -
17A-421.68 - Thái Bình Xe Con -
48A-201.68 - Đắk Nông Xe Con -
29K-153.66 - Hà Nội Xe Tải -
30K-980.68 - Hà Nội Xe Con -
60K-480.88 - Đồng Nai Xe Con -
98A-720.88 - Bắc Giang Xe Con -
30M-344.86 - Hà Nội Xe Con -
18A-507.66 - Nam Định Xe Con -
26A-201.66 - Sơn La Xe Con -
17A-404.88 - Thái Bình Xe Con -
84A-128.66 - Trà Vinh Xe Con -
48A-206.86 - Đắk Nông Xe Con -
86A-295.66 - Bình Thuận Xe Con -
68A-323.86 - Kiên Giang Xe Con -
30K-794.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-259.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
47A-601.66 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-485.86 - Đồng Nai Xe Con -
30K-764.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-714.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-055.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-405.66 - Long An Xe Con -
29K-038.66 - Hà Nội Xe Tải -
30M-147.68 - Hà Nội Xe Con -