Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-666.68 840.000.000 Hà Nội Xe Con 29/11/2024 - 09:15
29K-299.88 95.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/11/2024 - 09:15
29K-363.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/11/2024 - 09:15
51K-999.68 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2024 - 08:30
51L-822.88 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2024 - 08:30
43A-888.66 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 29/11/2024 - 08:30
30L-822.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/11/2024 - 08:30
66A-286.86 120.000.000 Đồng Tháp Xe Con 29/11/2024 - 08:30
64A-158.68 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 28/11/2024 - 15:45
89A-529.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/11/2024 - 15:45
29K-356.66 90.000.000 Hà Nội Xe Tải 28/11/2024 - 15:45
37K-486.86 125.000.000 Nghệ An Xe Con 28/11/2024 - 15:45
98A-881.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/11/2024 - 15:45
30M-122.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2024 - 15:45
99C-333.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 28/11/2024 - 15:45
30M-311.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2024 - 15:45
83A-196.66 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 28/11/2024 - 15:45
28A-261.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 28/11/2024 - 15:45
51M-066.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 28/11/2024 - 15:45
51L-722.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/11/2024 - 15:45
36K-189.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2024 - 15:45
36K-255.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2024 - 15:45
37K-272.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/11/2024 - 15:45
30M-082.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2024 - 15:45
37K-557.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/11/2024 - 15:45
30M-267.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2024 - 15:45
60K-678.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 28/11/2024 - 15:45
72A-882.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 28/11/2024 - 15:45
49A-777.86 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 28/11/2024 - 15:45
65C-252.68 40.000.000 Cần Thơ Xe Tải 28/11/2024 - 15:45