Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-907.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
60K-596.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
83C-137.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
63D-011.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
02/12/2024 - 15:45
|
34C-448.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
51L-704.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
88A-756.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
88A-760.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
82B-018.39 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
02/12/2024 - 15:45
|
36K-146.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
20A-874.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
51M-053.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
29K-287.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
51N-155.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
51L-687.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
30L-631.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
83A-190.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
23A-159.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
90A-285.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
20A-820.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
51N-147.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
14A-984.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
30M-142.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
70A-601.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
89A-499.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
79A-542.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
19C-261.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
98A-815.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
37K-446.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
37C-577.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|