Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-690.69 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-686.68 745.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:00
75A-339.39 60.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 08:00
61C-566.66 275.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 08:00
20A-711.11 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 08:00
72A-777.77 6.850.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/12/2023 - 08:00
88A-666.62 195.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/12/2023 - 08:00
34A-800.00 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-777.71 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
81A-393.99 40.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 16:30
89A-456.56 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-111.15 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
65A-411.11 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 22/12/2023 - 16:30
62A-384.84 40.000.000 Long An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
73C-169.69 40.000.000 Quảng Bình Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
18A-422.22 40.000.000 Nam Định Xe Con 22/12/2023 - 16:30
99A-766.66 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-695.95 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
79A-507.07 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-808.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-881.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
18C-155.55 70.000.000 Nam Định Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
43A-833.83 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-696.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
79A-525.25 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
26A-191.99 40.000.000 Sơn La Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-049.49 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
36K-018.18 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-623.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
35C-159.59 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 22/12/2023 - 16:30