Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73A-311.11 55.000.000 Quảng Bình Xe Con 12/04/2024 - 15:30
30K-888.85 580.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 15:30
15K-146.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/04/2024 - 15:30
60C-666.62 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 12/04/2024 - 15:30
94A-096.66 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 12/04/2024 - 15:30
14A-868.88 1.355.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/04/2024 - 15:30
61K-302.22 40.000.000 Bình Dương Xe Con 12/04/2024 - 15:30
30K-692.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 15:30
51L-333.33 3.900.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/04/2024 - 14:45
72A-777.79 720.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 12/04/2024 - 14:45
60C-666.39 75.000.000 Đồng Nai Xe Tải 12/04/2024 - 14:45
30K-633.33 705.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 14:45
37K-222.39 70.000.000 Nghệ An Xe Con 12/04/2024 - 14:45
30K-622.22 405.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 14:45
37K-206.66 60.000.000 Nghệ An Xe Con 12/04/2024 - 14:00
30K-889.99 1.295.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 14:00
38A-588.88 860.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/04/2024 - 14:00
30K-896.66 155.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 14:00
30K-777.79 930.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 10:45
51L-299.98 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/04/2024 - 10:45
30L-000.01 1.110.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 10:45
19A-599.99 1.110.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/04/2024 - 10:45
37K-268.88 255.000.000 Nghệ An Xe Con 12/04/2024 - 10:00
88A-623.33 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/04/2024 - 10:00
29K-119.99 125.000.000 Hà Nội Xe Tải 12/04/2024 - 10:00
30K-666.66 3.570.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 10:00
30K-818.88 565.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 10:00
30K-755.55 510.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 09:15
22A-233.33 325.000.000 Tuyên Quang Xe Con 12/04/2024 - 09:15
88A-635.55 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/04/2024 - 09:15