Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36A-942.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-402.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-552.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-038.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-149.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-414.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-641.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
11C-074.88 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
62A-413.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-420.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-195.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51K-943.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-300.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
78C-740.66 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
75A-337.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-495.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-084.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-095.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-147.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
85A-125.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
60C-787.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51K-917.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-634.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-214.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-193.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-323.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-183.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-691.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-471.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86C-210.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |