Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
71A-219.86 - Bến Tre Xe Con -
73C-165.88 - Quảng Bình Xe Tải -
74C-129.66 - Quảng Trị Xe Tải -
72A-779.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
76A-245.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
36C-452.86 - Thanh Hóa Xe Tải -
20A-755.86 - Thái Nguyên Xe Con -
21A-190.88 - Yên Bái Xe Con -
60K-489.86 - Đồng Nai Xe Con -
14K-037.66 - Quảng Ninh Xe Con -
37K-249.68 - Nghệ An Xe Con -
19C-232.88 - Phú Thọ Xe Tải -
30K-447.66 - Hà Nội Xe Con -
30L-091.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-075.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98C-341.88 - Bắc Giang Xe Tải -
34A-715.88 - Hải Dương Xe Con -
69A-173.86 - Cà Mau Xe Con -
82A-143.68 - Kon Tum Xe Con -
74A-233.86 - Quảng Trị Xe Con -
75A-347.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
88C-261.88 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
51L-302.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
76A-270.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-702.88 - Thái Nguyên Xe Con -
14C-470.68 - Quảng Ninh Xe Tải -
30K-413.66 - Hà Nội Xe Con -
61K-278.86 - Bình Dương Xe Con -
71C-119.88 - Bến Tre Xe Tải -
81A-461.68 - Gia Lai Xe Con -