Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-251.88 - Hà Nam Xe Con -
34A-797.88 - Hải Dương Xe Con -
76A-287.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
36K-040.86 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-692.86 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-432.68 - Đồng Nai Xe Con -
51M-251.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
15K-152.66 - Hải Phòng Xe Con -
93C-176.88 - Bình Phước Xe Tải -
28A-206.88 - Hòa Bình Xe Con -
81A-467.86 - Gia Lai Xe Con -
30K-847.88 - Hà Nội Xe Con -
63C-204.88 - Tiền Giang Xe Tải -
88C-264.66 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
19A-604.88 - Phú Thọ Xe Con -
36K-062.86 - Thanh Hóa Xe Con -
51M-212.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
74A-277.68 - Quảng Trị Xe Con -
15K-174.68 - Hải Phòng Xe Con -
72A-732.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
69C-092.68 - Cà Mau Xe Tải -
24A-271.68 - Lào Cai Xe Con -
37K-351.68 - Nghệ An Xe Con -
30L-034.66 - Hà Nội Xe Con -
99A-730.66 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-713.66 - Hải Dương Xe Con -
73A-317.88 - Quảng Bình Xe Con -
88A-647.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
19A-602.86 - Phú Thọ Xe Con -
76A-290.86 - Quảng Ngãi Xe Con -