Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-333.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51L-242.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-077.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-166.86 | - | An Giang | Xe Tải | - |
35A-374.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
48A-196.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66C-159.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
86A-290.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-360.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
68A-325.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-261.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-871.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-470.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-441.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21C-113.68 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30K-940.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-032.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-472.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-490.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-148.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-248.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-192.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-291.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
92A-360.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
86A-272.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-597.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-591.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-126.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-937.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-574.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |