Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-004.68 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-277.68 - Nghệ An Xe Con -
60K-370.68 - Đồng Nai Xe Con -
36K-243.86 - Thanh Hóa Xe Con -
51K-849.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-780.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
98A-709.88 - Bắc Giang Xe Con -
81A-417.88 - Gia Lai Xe Con -
99A-748.68 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-759.66 - Hải Dương Xe Con -
73A-317.68 - Quảng Bình Xe Con -
17C-206.88 - Thái Bình Xe Tải -
63A-298.86 - Tiền Giang Xe Con -
88A-609.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
79A-469.88 - Khánh Hòa Xe Con -
19A-605.68 - Phú Thọ Xe Con -
36A-980.86 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-758.86 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-495.86 - Tây Ninh Xe Con -
36K-287.88 - Thanh Hóa Xe Con -
30K-782.68 - Hà Nội Xe Con -
29K-041.88 - Hà Nội Xe Tải -
51K-935.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-421.68 - Bình Phước Xe Con -
98A-641.88 - Bắc Giang Xe Con -
34A-933.86 - Hải Dương Xe Con -
30K-772.66 - Hà Nội Xe Con -
30L-371.68 - Hà Nội Xe Con -
43A-770.88 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-684.88 - Bắc Ninh Xe Con -