Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-745.68 - Bắc Ninh Xe Con -
90A-254.88 - Hà Nam Xe Con -
34A-709.88 - Hải Dương Xe Con -
73A-304.66 - Quảng Bình Xe Con -
82D-004.66 - Kon Tum Xe tải van -
76A-296.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-392.66 - Đồng Nai Xe Con -
51L-954.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
26B-021.68 - Sơn La Xe Khách -
30K-917.86 - Hà Nội Xe Con -
72A-729.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
24A-259.88 - Lào Cai Xe Con -
61K-369.86 - Bình Dương Xe Con -
34A-720.66 - Hải Dương Xe Con -
73A-340.68 - Quảng Bình Xe Con -
88A-654.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
19A-538.66 - Phú Thọ Xe Con -
76A-275.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
36K-031.86 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-409.66 - Đồng Nai Xe Con -
51E-346.86 - Hồ Chí Minh Xe tải van -
29K-134.66 - Hà Nội Xe Tải -
72A-720.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-431.88 - Bình Phước Xe Con -
89C-305.66 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-513.66 - Khánh Hòa Xe Con -
38C-248.68 - Hà Tĩnh Xe Tải -
51L-260.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-197.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-273.86 - Bình Dương Xe Con -