Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-852.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-774.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-673.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-300.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-665.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-178.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-327.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-175.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
48A-205.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30L-094.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-277.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
11A-107.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28C-104.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
95C-075.66 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
66B-026.68 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
51K-763.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-095.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-452.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-704.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-325.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-273.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-363.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-178.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-370.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20C-272.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
21C-093.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
19A-737.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-090.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-429.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
67A-287.68 | - | An Giang | Xe Con | - |