Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 26A-179.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 88A-651.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 66C-160.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 81C-260.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 49A-656.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70A-477.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 29K-083.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-654.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-057.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 66C-164.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 30K-817.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-117.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-264.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-804.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 67A-307.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 98A-694.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 38A-560.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 34A-754.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 62A-418.68 | - | Long An | Xe Con | - |
| 18A-423.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 92A-385.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 26A-205.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 17A-425.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 88A-650.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 86A-271.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 68A-312.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 14A-897.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 47A-607.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47B-044.86 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 29K-065.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |