Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-814.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-915.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-413.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-671.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-144.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
68A-299.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
64A-162.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-406.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-440.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-219.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19A-727.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-162.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-293.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-637.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
66B-023.66 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
51L-159.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-377.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-144.88 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-663.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-670.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60C-675.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
22A-216.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60C-672.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
78A-216.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51L-227.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-430.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
28A-203.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
85A-120.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
36C-442.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-954.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |