Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-648.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
47A-604.68 - Đắk Lắk Xe Con -
36A-946.88 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-727.66 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-485.68 - Tây Ninh Xe Con -
60K-400.66 - Đồng Nai Xe Con -
36C-567.86 - Thanh Hóa Xe Tải -
51K-849.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-260.88 - Hải Phòng Xe Con -
72A-775.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
30L-174.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-912.66 - Hà Nội Xe Con -
43A-775.88 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-486.88 - Cần Thơ Xe Con -
38C-200.66 - Hà Tĩnh Xe Tải -
17C-183.88 - Thái Bình Xe Tải -
63A-283.68 - Tiền Giang Xe Con -
88A-630.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
24B-015.66 - Lào Cai Xe Khách -
37K-232.86 - Nghệ An Xe Con -
20A-707.68 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-472.86 - Tây Ninh Xe Con -
27A-104.68 - Điện Biên Xe Con -
51L-934.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
17C-218.68 - Thái Bình Xe Tải -
51K-847.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-251.88 - Hải Phòng Xe Con -
34A-927.86 - Hải Dương Xe Con -
51K-854.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-813.88 - Đà Nẵng Xe Con -