Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-783.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-325.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
63C-205.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
19A-543.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-244.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-505.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
93A-410.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-713.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89C-306.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-491.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
28A-261.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
51L-144.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-826.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-712.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-753.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-309.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
47C-335.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
37K-203.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-735.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-516.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-340.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-921.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-732.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89C-311.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
43A-781.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-427.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38C-198.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
25A-069.86 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
73C-162.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
88A-615.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |