Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-354.88 - Ninh Bình Xe Con -
17A-424.66 - Thái Bình Xe Con -
89A-463.88 - Hưng Yên Xe Con -
49A-609.68 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-229.66 - Nghệ An Xe Con -
14A-837.86 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-493.88 - Tây Ninh Xe Con -
47C-346.68 - Đắk Lắk Xe Tải -
70A-587.86 - Tây Ninh Xe Con -
30K-997.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-027.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-337.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-477.66 - Long An Xe Con -
89C-306.66 - Hưng Yên Xe Tải -
30K-481.66 - Hà Nội Xe Con -
30L-101.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-028.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98C-328.66 - Bắc Giang Xe Tải -
71C-129.66 - Bến Tre Xe Tải -
62A-378.86 - Long An Xe Con -
92A-378.66 - Quảng Nam Xe Con -
17A-392.66 - Thái Bình Xe Con -
66A-248.68 - Đồng Tháp Xe Con -
89A-465.86 - Hưng Yên Xe Con -
49A-609.86 - Lâm Đồng Xe Con -
14C-395.68 - Quảng Ninh Xe Tải -
20A-779.68 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-492.88 - Tây Ninh Xe Con -
60K-485.66 - Đồng Nai Xe Con -
51L-479.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -