Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-196.88 - Nghệ An Xe Con -
36A-974.68 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-515.68 - Tây Ninh Xe Con -
60K-483.68 - Đồng Nai Xe Con -
17A-499.68 - Thái Bình Xe Con -
30L-131.66 - Hà Nội Xe Con -
51K-774.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-431.86 - Bình Phước Xe Con -
98A-631.66 - Bắc Giang Xe Con -
61K-361.66 - Bình Dương Xe Con -
99D-017.86 - Bắc Ninh Xe tải van -
38C-208.68 - Hà Tĩnh Xe Tải -
25A-074.68 - Lai Châu Xe Con -
83C-119.88 - Sóc Trăng Xe Tải -
63A-274.68 - Tiền Giang Xe Con -
49C-334.68 - Lâm Đồng Xe Tải -
37K-220.88 - Nghệ An Xe Con -
36K-015.68 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-712.86 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-476.86 - Tây Ninh Xe Con -
29D-561.66 - Hà Nội Xe tải van -
29K-070.66 - Hà Nội Xe Tải -
72A-730.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
81A-381.68 - Gia Lai Xe Con -
94A-093.86 - Bạc Liêu Xe Con -
34A-761.68 - Hải Dương Xe Con -
83A-163.66 - Sóc Trăng Xe Con -
17A-421.86 - Thái Bình Xe Con -
63A-271.86 - Tiền Giang Xe Con -
89A-462.88 - Hưng Yên Xe Con -