Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-104.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 24C-151.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 76A-299.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 99D-025.88 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 30K-405.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-276.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 82C-074.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 64A-187.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 47A-605.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 36C-459.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 22A-233.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51D-922.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 69C-092.86 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 28A-210.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 37C-484.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 76A-255.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 71A-220.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 51L-202.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-278.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-291.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 34A-785.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 30K-554.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-942.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-203.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72C-219.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 61K-247.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 28A-231.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 24C-146.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 37C-478.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 19C-217.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |