Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-590.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-387.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-634.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61C-545.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
89A-400.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-314.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-259.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-619.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-394.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-314.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-193.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-070.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-631.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-647.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-631.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-394.66 | - | Long An | Xe Con | - |
84A-114.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
61C-546.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
68A-287.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-632.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-887.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
75C-144.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
61C-622.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-503.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-924.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-651.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61C-559.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
68A-317.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-613.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-061.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |