Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51K-893.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98A-715.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 81A-400.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 89A-437.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 51K-805.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-453.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 94C-075.86 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
| 99A-742.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 63A-261.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 49C-347.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 37K-224.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 29D-581.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 15K-161.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-758.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 81A-382.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 65A-446.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-263.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 94A-090.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 34A-803.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 83A-159.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 17A-408.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63A-287.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66A-252.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 89C-322.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79A-531.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49C-329.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 30L-071.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-978.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-187.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-441.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |