Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
23A-140.86 - Hà Giang Xe Con -
68C-165.68 - Kiên Giang Xe Tải -
60K-415.86 - Đồng Nai Xe Con -
29K-053.88 - Hà Nội Xe Tải -
20C-273.86 - Thái Nguyên Xe Tải -
21C-105.66 - Yên Bái Xe Tải -
51M-280.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-297.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
28A-209.88 - Hòa Bình Xe Con -
95A-109.88 - Hậu Giang Xe Con -
85A-135.68 - Ninh Thuận Xe Con -
76C-162.66 - Quảng Ngãi Xe Tải -
36C-445.86 - Thanh Hóa Xe Tải -
51K-820.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-117.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65C-210.88 - Cần Thơ Xe Tải -
78A-194.88 - Phú Yên Xe Con -
47A-685.66 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-492.68 - Đồng Nai Xe Con -
22A-209.68 - Tuyên Quang Xe Con -
21A-187.88 - Yên Bái Xe Con -
60C-701.68 - Đồng Nai Xe Tải -
85A-134.66 - Ninh Thuận Xe Con -
17A-406.66 - Thái Bình Xe Con -
97C-050.86 - Bắc Kạn Xe Tải -
99A-725.86 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-301.66 - Kiên Giang Xe Con -
49A-614.68 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-263.86 - Nghệ An Xe Con -
30L-005.86 - Hà Nội Xe Con -