Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-055.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-643.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-415.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-382.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51K-970.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-634.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-267.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78C-743.68 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
64C-110.68 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
60K-473.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93C-202.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
30L-057.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-443.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-347.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-472.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
62A-382.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-384.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
22A-220.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51K-956.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-133.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
68A-322.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-650.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-194.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-032.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-319.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-037.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-945.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-241.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
19D-019.68 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
30L-074.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |