Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-695.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-874.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-741.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-511.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15C-491.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30K-817.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-151.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
21C-111.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
79A-575.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
98A-726.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-160.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-540.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17A-370.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-450.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-448.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-500.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-281.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-597.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-720.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-505.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-704.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93C-173.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
29K-418.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
82D-011.86 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
81A-406.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-143.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-251.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-313.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62A-399.86 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-412.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |