Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
64A-168.66 - Vĩnh Long Xe Con -
60K-369.66 - Đồng Nai Xe Con -
19C-275.88 - Phú Thọ Xe Tải -
20C-278.88 - Thái Nguyên Xe Tải -
30L-094.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-733.86 - Hà Nội Xe Con -
15C-435.66 - Hải Phòng Xe Tải -
28A-237.66 - Hòa Bình Xe Con -
85A-120.88 - Ninh Thuận Xe Con -
65C-202.86 - Cần Thơ Xe Tải -
34C-394.86 - Hải Dương Xe Tải -
49A-654.86 - Lâm Đồng Xe Con -
36C-437.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
60K-370.88 - Đồng Nai Xe Con -
51M-000.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-358.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15C-429.66 - Hải Phòng Xe Tải -
28A-210.88 - Hòa Bình Xe Con -
62A-377.88 - Long An Xe Con -
36C-450.88 - Thanh Hóa Xe Tải -
51K-961.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-109.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77C-245.66 - Bình Định Xe Tải -
99A-762.66 - Bắc Ninh Xe Con -
37C-480.68 - Nghệ An Xe Tải -
78A-187.88 - Phú Yên Xe Con -
36K-031.66 - Thanh Hóa Xe Con -
47A-653.86 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-470.88 - Đồng Nai Xe Con -
36C-445.88 - Thanh Hóa Xe Tải -