Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-318.86 - Lào Cai Xe Con -
72A-748.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
30K-413.66 - Hà Nội Xe Con -
61K-278.86 - Bình Dương Xe Con -
71C-119.88 - Bến Tre Xe Tải -
62A-360.66 - Long An Xe Con -
18A-414.88 - Nam Định Xe Con -
92C-232.88 - Quảng Nam Xe Tải -
26C-133.86 - Sơn La Xe Tải -
17A-407.88 - Thái Bình Xe Con -
48C-092.68 - Đắk Nông Xe Tải -
89A-410.68 - Hưng Yên Xe Con -
49A-589.66 - Lâm Đồng Xe Con -
88B-021.66 - Vĩnh Phúc Xe Khách -
51L-098.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49D-017.68 - Lâm Đồng Xe tải van -
82C-076.66 - Kon Tum Xe Tải -
30K-607.86 - Hà Nội Xe Con -
43A-801.86 - Đà Nẵng Xe Con -
71A-169.68 - Bến Tre Xe Con -
38A-564.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-712.66 - Hải Dương Xe Con -
84A-128.68 - Trà Vinh Xe Con -
48A-213.86 - Đắk Nông Xe Con -
89A-459.68 - Hưng Yên Xe Con -
68C-158.66 - Kiên Giang Xe Tải -
14A-791.88 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-513.86 - Tây Ninh Xe Con -
47A-639.88 - Đắk Lắk Xe Con -
67A-331.88 - An Giang Xe Con -