Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47C-374.88 - Đắk Lắk Xe Tải -
60K-481.88 - Đồng Nai Xe Con -
22C-114.88 - Tuyên Quang Xe Tải -
30L-531.66 - Hà Nội Xe Con -
72A-742.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
30M-275.88 - Hà Nội Xe Con -
82A-163.88 - Kon Tum Xe Con -
51L-138.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-782.68 - Bắc Giang Xe Con -
38A-601.68 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-758.68 - Hải Dương Xe Con -
35A-421.68 - Ninh Bình Xe Con -
92A-395.66 - Quảng Nam Xe Con -
88A-641.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-481.66 - Hà Nội Xe Con -
81A-392.66 - Gia Lai Xe Con -
49A-642.86 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-615.66 - Tây Ninh Xe Con -
62C-216.86 - Long An Xe Tải -
15C-444.88 - Hải Phòng Xe Tải -
30L-167.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-097.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
71C-118.86 - Bến Tre Xe Tải -
34A-715.68 - Hải Dương Xe Con -
62A-372.66 - Long An Xe Con -
18A-391.66 - Nam Định Xe Con -
92A-355.68 - Quảng Nam Xe Con -
26C-134.86 - Sơn La Xe Tải -
17A-414.66 - Thái Bình Xe Con -
97C-038.86 - Bắc Kạn Xe Tải -