Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-739.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-473.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-518.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
90B-013.66 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
30K-975.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-371.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-242.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
82A-133.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
49C-329.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
47A-695.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-601.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-295.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36K-021.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-510.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27C-061.86 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
60K-375.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-130.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-495.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-147.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-750.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-415.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89C-303.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
51L-109.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-850.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-670.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
73A-334.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
47A-705.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51D-936.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19A-550.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-249.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |