Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-725.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-408.68 - Bình Phước Xe Con -
34A-714.86 - Hải Dương Xe Con -
12C-117.88 - Lạng Sơn Xe Tải -
74A-244.88 - Quảng Trị Xe Con -
63A-262.86 - Tiền Giang Xe Con -
30K-931.86 - Hà Nội Xe Con -
37K-267.86 - Nghệ An Xe Con -
19A-557.88 - Phú Thọ Xe Con -
76A-274.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
36K-031.68 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-488.68 - Tây Ninh Xe Con -
60K-383.66 - Đồng Nai Xe Con -
51M-065.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30L-411.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-160.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-720.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-419.86 - Bình Phước Xe Con -
81C-236.88 - Gia Lai Xe Tải -
34A-765.66 - Hải Dương Xe Con -
12A-249.66 - Lạng Sơn Xe Con -
73A-323.86 - Quảng Bình Xe Con -
63A-252.66 - Tiền Giang Xe Con -
30K-705.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-247.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77A-307.86 - Bình Định Xe Con -
99A-759.66 - Bắc Ninh Xe Con -
24A-249.88 - Lào Cai Xe Con -
19A-534.66 - Phú Thọ Xe Con -
20A-728.66 - Thái Nguyên Xe Con -