Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-712.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-374.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93C-181.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
29K-427.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
25C-061.88 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
67C-166.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |
30K-736.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-261.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-362.88 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-359.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-420.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-549.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-641.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-823.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-018.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-508.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-455.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70C-212.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
29D-634.86 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
62C-226.68 | - | Long An | Xe Tải | - |
15C-436.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
34A-777.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30K-700.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-312.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18C-152.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-414.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-353.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26C-133.88 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
81A-381.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-450.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |