Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-449.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-602.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-632.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14B-047.68 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
47A-690.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-492.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-525.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
24C-171.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
30K-435.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-473.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-545.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-802.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-394.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-421.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
84C-112.86 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
48C-095.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
97A-075.88 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-424.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-350.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
19A-593.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-272.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
47A-702.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65C-279.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
88A-790.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-174.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-834.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-264.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49C-395.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30K-517.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-604.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |