Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-802.88 - Hải Dương Xe Con -
35A-380.66 - Ninh Bình Xe Con -
92A-380.66 - Quảng Nam Xe Con -
88A-703.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
86C-184.66 - Bình Thuận Xe Tải -
97A-081.66 - Bắc Kạn Xe Con -
89A-461.66 - Hưng Yên Xe Con -
79A-485.86 - Khánh Hòa Xe Con -
49A-604.68 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-490.88 - Tây Ninh Xe Con -
89A-444.68 - Hưng Yên Xe Con -
88B-023.66 - Vĩnh Phúc Xe Khách -
29K-151.66 - Hà Nội Xe Tải -
30K-953.86 - Hà Nội Xe Con -
30M-046.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-491.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-323.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
71A-174.88 - Bến Tre Xe Con -
62A-370.66 - Long An Xe Con -
26A-183.68 - Sơn La Xe Con -
84A-113.68 - Trà Vinh Xe Con -
48A-195.68 - Đắk Nông Xe Con -
97A-089.68 - Bắc Kạn Xe Con -
37K-289.66 - Nghệ An Xe Con -
14A-873.88 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-457.88 - Tây Ninh Xe Con -
21A-227.66 - Yên Bái Xe Con -
29K-153.66 - Hà Nội Xe Tải -
30K-980.68 - Hà Nội Xe Con -
98A-720.88 - Bắc Giang Xe Con -