Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-866.66 710.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/01/2024 - 09:30
30K-851.51 45.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:45
15K-211.11 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/01/2024 - 08:45
51L-393.39 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:45
30L-000.06 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:45
30K-987.87 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:45
51L-383.83 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:45
88A-666.67 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 08:00
20A-755.55 425.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-893.93 120.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
51L-222.26 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:00
51L-222.23 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:00
76A-288.88 420.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 05/01/2024 - 16:30
11A-116.11 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 05/01/2024 - 16:30
51L-109.09 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 16:30
21C-098.98 40.000.000 Yên Bái Xe Tải 05/01/2024 - 16:30
51L-113.13 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 16:30
47A-689.89 130.000.000 Đắk Lắk Xe Con 05/01/2024 - 16:30
14A-856.85 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/01/2024 - 16:30
43A-838.39 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 05/01/2024 - 16:30
12A-238.38 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 05/01/2024 - 16:30
30L-111.13 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
37K-275.75 40.000.000 Nghệ An Xe Con 05/01/2024 - 16:30
92C-233.33 40.000.000 Quảng Nam Xe Tải 05/01/2024 - 16:30
34A-787.87 40.000.000 Hải Dương Xe Con 05/01/2024 - 16:30
30K-823.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
47A-662.62 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 05/01/2024 - 16:30
88A-682.82 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/01/2024 - 16:30
19A-565.66 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 05/01/2024 - 15:45
51L-111.12 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 15:45