Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-529.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-558.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38A-681.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
20C-323.59 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
14A-992.26 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
34A-926.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-229.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-232.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-237.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-256.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-333.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
29B-660.66 40.000.000 Hà Nội Xe Khách 01/11/2024 - 14:45
30M-100.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-191.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-192.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-222.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-225.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
12A-266.99 85.000.000 Lạng Sơn Xe Con 01/11/2024 - 14:00
14A-993.69 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
14C-468.88 50.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 01/11/2024 - 14:00
98A-868.98 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:00
98A-877.77 165.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:00
98C-388.88 175.000.000 Bắc Giang Xe Tải 01/11/2024 - 14:00
88A-789.88 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/11/2024 - 14:00
99A-869.79 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
99A-869.86 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
99A-885.86 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
47A-833.66 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/11/2024 - 14:00
47A-859.89 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/11/2024 - 14:00
95A-139.39 260.000.000 Hậu Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:00