Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-681.86 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/05/2024 - 10:45
15K-287.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/05/2024 - 10:45
30L-323.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/05/2024 - 10:00
60K-381.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/05/2024 - 10:00
51L-555.86 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/05/2024 - 09:15
35C-168.86 85.000.000 Ninh Bình Xe Tải 22/05/2024 - 08:30
30L-227.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/05/2024 - 10:45
21A-179.68 40.000.000 Yên Bái Xe Con 21/05/2024 - 10:45
24A-285.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 21/05/2024 - 10:45
30K-802.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/05/2024 - 10:45
74A-256.86 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 21/05/2024 - 10:45
70A-535.68 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 21/05/2024 - 10:45
51L-559.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/05/2024 - 10:45
15K-272.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/05/2024 - 10:45
37C-526.66 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 21/05/2024 - 10:45
30L-206.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/05/2024 - 10:45
51L-576.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/05/2024 - 10:45
93C-188.66 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 21/05/2024 - 10:45
30L-077.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/05/2024 - 10:45
38A-606.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/05/2024 - 10:45
24A-279.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 21/05/2024 - 10:45
51L-338.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/05/2024 - 10:45
15K-276.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/05/2024 - 10:45
51L-551.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/05/2024 - 10:45
17A-455.66 50.000.000 Thái Bình Xe Con 21/05/2024 - 10:45
43A-856.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/05/2024 - 10:45
73A-337.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/05/2024 - 10:45
60K-518.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/05/2024 - 10:45
60K-398.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/05/2024 - 10:45
26A-216.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 21/05/2024 - 10:45