Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93C-202.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
30K-905.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-264.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-648.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-396.86 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-347.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-472.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
22A-220.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
61C-549.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99A-715.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-327.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-664.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-925.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-231.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-194.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-032.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-319.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51D-933.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-271.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-639.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
22A-241.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
19D-019.68 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
85A-113.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17C-185.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-293.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-551.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99A-704.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-039.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-106.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-362.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |