Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-403.86 - Đồng Nai Xe Con -
14B-048.88 - Quảng Ninh Xe Khách -
30K-903.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-352.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-805.86 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-392.66 - Quảng Nam Xe Con -
88A-690.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-045.88 - Hà Nội Xe Tải -
30K-874.68 - Hà Nội Xe Con -
86A-273.88 - Bình Thuận Xe Con -
14A-814.88 - Quảng Ninh Xe Con -
51K-902.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
70A-473.68 - Tây Ninh Xe Con -
17A-508.68 - Thái Bình Xe Con -
15C-444.88 - Hải Phòng Xe Tải -
36C-444.88 - Thanh Hóa Xe Tải -
51L-318.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-304.88 - Bình Dương Xe Con -
38C-214.88 - Hà Tĩnh Xe Tải -
35A-408.68 - Ninh Bình Xe Con -
26A-193.66 - Sơn La Xe Con -
17C-195.66 - Thái Bình Xe Tải -
66A-283.88 - Đồng Tháp Xe Con -
30K-604.66 - Hà Nội Xe Con -
99C-307.68 - Bắc Ninh Xe Tải -
89A-407.66 - Hưng Yên Xe Con -
68A-302.68 - Kiên Giang Xe Con -
20A-712.68 - Thái Nguyên Xe Con -
30K-972.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-725.68 - Hà Nội Xe Con -