Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-270.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-240.86 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
90A-230.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-781.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73C-165.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74C-129.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
76A-245.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36C-452.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-755.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-190.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-489.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14K-037.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51D-930.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
69A-141.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
37K-249.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19C-232.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
69A-173.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30K-853.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-132.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-752.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
82A-143.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
74A-233.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-347.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
88C-261.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
76A-270.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-702.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14C-470.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51D-998.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-202.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-708.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |