Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-778.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-458.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81A-393.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51K-892.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99D-017.68 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
38A-570.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17C-199.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
89A-416.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-505.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49C-326.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
37K-204.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-409.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51M-100.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29D-560.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
81A-361.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
65A-434.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-280.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
94A-091.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
83A-171.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
63A-279.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89C-310.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-504.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49C-324.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
20A-753.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-974.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30K-904.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-364.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95B-018.66 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
30K-774.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-785.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |