Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-411.66 - Hà Nội Xe Tải -
51L-157.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-715.66 - Bắc Giang Xe Con -
38A-620.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
18A-410.68 - Nam Định Xe Con -
92A-391.66 - Quảng Nam Xe Con -
17A-439.86 - Thái Bình Xe Con -
84A-136.68 - Trà Vinh Xe Con -
48A-204.86 - Đắk Nông Xe Con -
37K-210.88 - Nghệ An Xe Con -
60K-431.66 - Đồng Nai Xe Con -
72A-872.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
47C-417.68 - Đắk Lắk Xe Tải -
29K-139.66 - Hà Nội Xe Tải -
30K-990.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-390.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
18A-500.88 - Nam Định Xe Con -
30K-673.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-082.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-400.86 - Long An Xe Con -
35A-378.66 - Ninh Bình Xe Con -
84A-130.68 - Trà Vinh Xe Con -
61C-579.68 - Bình Dương Xe Tải -
86C-192.68 - Bình Thuận Xe Tải -
99C-264.68 - Bắc Ninh Xe Tải -
61K-583.66 - Bình Dương Xe Con -
29K-138.66 - Hà Nội Xe Tải -
29K-100.66 - Hà Nội Xe Tải -
48A-219.68 - Đắk Nông Xe Con -
30K-451.66 - Hà Nội Xe Con -