Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-662.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51K-749.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-680.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 78A-173.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-320.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 47A-594.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 30K-924.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-152.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 11A-109.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 28C-102.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 20C-267.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 60C-787.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51K-920.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34C-384.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 68A-297.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 78A-195.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 36A-967.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 22A-235.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 60C-670.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 30K-745.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 67C-165.66 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 11A-106.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 76C-164.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 51K-974.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34C-391.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 49A-624.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 60K-342.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-540.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 22A-205.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 21A-194.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |