Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-121.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-802.66 - Đà Nẵng Xe Con -
67A-278.66 - An Giang Xe Con -
98A-684.86 - Bắc Giang Xe Con -
71A-174.86 - Bến Tre Xe Con -
35A-397.88 - Ninh Bình Xe Con -
26A-195.86 - Sơn La Xe Con -
34C-451.88 - Hải Dương Xe Tải -
66A-265.68 - Đồng Tháp Xe Con -
86A-300.88 - Bình Thuận Xe Con -
99C-307.88 - Bắc Ninh Xe Tải -
49A-684.88 - Lâm Đồng Xe Con -
51L-023.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
20A-710.86 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-498.68 - Tây Ninh Xe Con -
60K-428.68 - Đồng Nai Xe Con -
75A-400.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
51B-703.66 - Hồ Chí Minh Xe Khách -
67A-305.66 - An Giang Xe Con -
61K-310.88 - Bình Dương Xe Con -
98A-697.66 - Bắc Giang Xe Con -
62A-374.88 - Long An Xe Con -
18A-400.88 - Nam Định Xe Con -
92A-370.66 - Quảng Nam Xe Con -
98C-388.86 - Bắc Giang Xe Tải -
66A-232.86 - Đồng Tháp Xe Con -
30K-494.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-471.66 - Hà Nội Xe Con -
49A-643.68 - Lâm Đồng Xe Con -
47C-362.88 - Đắk Lắk Xe Tải -