Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75C-142.66 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
47A-624.88 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-859.86 - Đắk Lắk Xe Con -
30K-653.86 - Hà Nội Xe Con -
30L-063.88 - Hà Nội Xe Con -
98A-624.66 - Bắc Giang Xe Con -
17B-031.86 - Thái Bình Xe Khách -
30K-972.88 - Hà Nội Xe Con -
36A-944.88 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-479.68 - Đồng Nai Xe Con -
48A-191.88 - Đắk Nông Xe Con -
29K-452.66 - Hà Nội Xe Tải -
30K-847.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-890.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-191.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-177.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67A-280.68 - An Giang Xe Con -
51K-840.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49A-601.68 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-297.66 - Nghệ An Xe Con -
47A-661.86 - Đắk Lắk Xe Con -
93A-507.66 - Bình Phước Xe Con -
85B-015.68 - Ninh Thuận Xe Khách -
11A-103.66 - Cao Bằng Xe Con -
62A-390.68 - Long An Xe Con -
85A-133.68 - Ninh Thuận Xe Con -
86A-323.68 - Bình Thuận Xe Con -
60K-662.88 - Đồng Nai Xe Con -
51L-235.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-680.66 - Bắc Ninh Xe Con -