Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-877.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 66D-013.86 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
| 78A-190.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-350.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-178.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 47A-653.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60K-414.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 89A-481.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 38A-536.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 29D-560.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 81A-359.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 20C-279.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 21C-097.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 19A-733.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76C-164.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 36C-438.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |