Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-705.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-264.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-841.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-474.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
25C-052.88 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
63A-289.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-599.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-278.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-981.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-466.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27A-105.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-409.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-915.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-250.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-796.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89A-450.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |