Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-258.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-441.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-327.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
82C-075.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
47A-595.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
22A-215.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-185.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51N-092.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51D-935.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
69C-091.88 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
71A-217.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-343.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-562.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
77A-285.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-254.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-775.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |