Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90C-138.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
82C-074.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
49A-604.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-754.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-487.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64C-111.86 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
69C-095.86 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
76A-231.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
71C-138.86 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
61K-275.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-298.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-754.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-815.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-143.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
74C-124.88 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
47A-659.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |