Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-978.79 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
51L-999.90 300.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
64A-212.68 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 01/11/2024 - 14:00
89A-533.33 120.000.000 Hưng Yên Xe Con 01/11/2024 - 14:00
90A-297.99 45.000.000 Hà Nam Xe Con 01/11/2024 - 14:00
36K-299.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:00
36K-299.98 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:00
37K-555.35 50.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:00
37K-566.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:00
60K-656.56 115.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:00
60K-666.78 85.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:00
51L-898.99 355.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
18A-385.88 80.000.000 Nam Định Xe Con 01/11/2024 - 14:00
34A-858.66 60.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:00
34A-826.86 60.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-116.18 55.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-236.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-266.88 395.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-289.98 160.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-333.79 200.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-295.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-398.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
24C-166.66 245.000.000 Lào Cai Xe Tải 01/11/2024 - 10:00
30M-033.36 85.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-096.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-099.89 105.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-113.69 55.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-115.55 150.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
61K-555.68 120.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00
61K-555.79 175.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00