Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
79A-522.22 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 15:00
61K-386.86 120.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51L-111.15 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-889.88 410.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
47A-696.96 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 15:00
47A-686.68 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-733.33 75.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-699.69 300.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
98A-696.98 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30L-000.03 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-629.29 60.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
51L-368.68 510.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30L-161.61 75.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-995.99 615.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
34A-797.99 55.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-900.00 210.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
51L-123.23 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-797.79 540.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-682.68 195.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
14A-880.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-858.58 515.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
61K-389.89 90.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 14:15
12A-233.33 65.000.000 Lạng Sơn Xe Con 22/12/2023 - 13:30
51K-989.88 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 13:30
60K-477.77 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 13:30
51D-966.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/12/2023 - 13:30
19A-589.89 300.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 13:30
38A-585.85 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30K-968.68 595.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
49A-667.67 55.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/12/2023 - 13:30