Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-458.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/04/2024 - 15:30
28A-227.77 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 10/04/2024 - 15:30
95A-111.66 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 10/04/2024 - 15:30
34A-757.77 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/04/2024 - 15:30
85A-133.39 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 10/04/2024 - 15:30
34A-788.88 265.000.000 Hải Dương Xe Con 10/04/2024 - 15:30
62A-382.22 40.000.000 Long An Xe Con 10/04/2024 - 15:30
98A-666.00 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/04/2024 - 15:30
11A-111.55 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 10/04/2024 - 15:30
47A-666.33 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/04/2024 - 15:30
14A-888.19 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/04/2024 - 15:30
34A-766.66 50.000.000 Hải Dương Xe Con 10/04/2024 - 14:45
51K-999.99 21.500.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/04/2024 - 14:45
51L-299.99 1.255.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/04/2024 - 14:45
60C-689.99 90.000.000 Đồng Nai Xe Tải 10/04/2024 - 14:45
51K-999.93 335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/04/2024 - 14:00
30K-788.88 955.000.000 Hà Nội Xe Con 10/04/2024 - 14:00
86C-188.88 175.000.000 Bình Thuận Xe Tải 10/04/2024 - 14:00
30L-119.99 570.000.000 Hà Nội Xe Con 10/04/2024 - 14:00
30L-122.22 455.000.000 Hà Nội Xe Con 10/04/2024 - 14:00
30L-000.02 225.000.000 Hà Nội Xe Con 10/04/2024 - 10:45
88C-259.99 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 10/04/2024 - 10:45
92A-377.77 125.000.000 Quảng Nam Xe Con 10/04/2024 - 10:45
28A-222.22 890.000.000 Hòa Bình Xe Con 10/04/2024 - 10:45
51L-109.99 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/04/2024 - 10:45
51L-333.88 295.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/04/2024 - 10:45
29K-126.66 110.000.000 Hà Nội Xe Tải 10/04/2024 - 10:45
30K-777.77 8.330.000.000 Hà Nội Xe Con 10/04/2024 - 10:00
30K-919.99 630.000.000 Hà Nội Xe Con 10/04/2024 - 10:00
12A-222.28 65.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/04/2024 - 10:00