Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
94A-099.99 355.000.000 Bạc Liêu Xe Con 22/12/2023 - 13:30
37K-292.92 45.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30L-011.11 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
12A-233.33 65.000.000 Lạng Sơn Xe Con 22/12/2023 - 13:30
51K-989.88 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 13:30
51L-333.38 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-889.89 1.380.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30L-111.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-969.69 1.190.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
51L-289.89 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30L-000.07 140.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
47A-686.88 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30L-029.29 80.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-777.76 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
93A-455.55 285.000.000 Bình Phước Xe Con 22/12/2023 - 10:15
51L-311.11 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-999.96 625.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
51L-181.81 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-685.85 155.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
14A-888.82 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-766.66 450.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
34C-388.88 65.000.000 Hải Dương Xe Tải 22/12/2023 - 10:15
30K-800.00 150.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
22A-222.29 110.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/12/2023 - 10:15
88A-655.55 315.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 10:15
38A-595.95 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-887.87 135.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
97A-079.79 60.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30L-079.79 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
51L-011.11 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 09:30