Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-877.77 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
51L-018.18 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
22A-233.33 330.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/12/2023 - 09:30
14A-888.87 140.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
90A-239.39 60.000.000 Hà Nam Xe Con 22/12/2023 - 09:30
14C-399.99 210.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 22/12/2023 - 09:30
66A-255.55 110.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/12/2023 - 09:30
97A-079.79 60.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30L-079.79 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
47A-678.78 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 08:45
88A-663.66 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 08:45
81A-389.89 75.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-685.68 270.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
35A-393.99 80.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-955.55 1.170.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
75A-344.44 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/12/2023 - 08:45
60K-488.88 185.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
61K-393.39 75.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 08:45
81A-388.88 445.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
62A-383.38 40.000.000 Long An Xe Con 22/12/2023 - 08:45
63A-286.86 90.000.000 Tiền Giang Xe Con 22/12/2023 - 08:45
98A-696.69 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 08:45
19A-588.88 340.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30L-100.00 105.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
72A-767.68 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51K-999.97 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
11A-111.12 100.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
11A-111.11 8.780.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
72A-778.78 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30K-682.82 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00