Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-878.78 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30L-000.01 2.805.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
67A-292.99 50.000.000 An Giang Xe Con 22/12/2023 - 08:00
37C-499.99 120.000.000 Nghệ An Xe Tải 22/12/2023 - 08:00
30L-018.18 65.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51L-133.33 480.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51L-169.69 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-232.23 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37C-509.09 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
99A-747.47 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
67A-292.29 40.000.000 An Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-316.16 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
29K-138.38 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
15K-262.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-383.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-232.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
14A-836.36 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30L-035.35 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
72A-752.52 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47C-333.38 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
34A-755.55 85.000.000 Hải Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
19A-588.58 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
76C-163.63 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
99A-729.29 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-023.23 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
71A-191.19 40.000.000 Bến Tre Xe Con 21/12/2023 - 16:30
14A-848.48 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
36K-016.16 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-323.23 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
90A-236.36 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/12/2023 - 16:30