Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-755.55 85.000.000 Hải Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
19A-588.58 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
76C-163.63 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
99A-729.29 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-023.23 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
71A-191.19 40.000.000 Bến Tre Xe Con 21/12/2023 - 16:30
14A-848.48 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
36K-016.16 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-323.23 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
90A-236.36 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/12/2023 - 16:30
19A-586.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-644.44 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-163.63 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
60K-452.52 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/12/2023 - 16:30
93C-179.79 80.000.000 Bình Phước Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
98A-692.92 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
81A-383.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 21/12/2023 - 16:30
99A-765.65 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-328.28 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
67A-282.89 40.000.000 An Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
81A-381.81 40.000.000 Gia Lai Xe Con 21/12/2023 - 16:30
18C-158.58 40.000.000 Nam Định Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
51L-356.56 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
36K-026.26 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
19A-585.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
73A-333.37 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/12/2023 - 15:45
51L-126.26 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 15:45
43A-828.28 85.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/12/2023 - 15:45
30K-939.39 1.135.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
62C-188.88 95.000.000 Long An Xe Tải 21/12/2023 - 15:00