Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-558.28 45.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-568.66 105.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
38A-695.69 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
38A-696.68 95.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-888.29 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-889.68 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-899.98 165.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
14A-996.98 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
14A-998.69 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
98A-885.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
88A-828.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 14:45
99A-856.86 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
99A-862.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
99A-876.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-445.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
81A-445.45 40.000.000 Gia Lai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51L-075.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
35A-444.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 31/10/2024 - 14:45
89A-513.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
68A-306.66 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
17C-196.96 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
20A-858.69 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
93A-419.99 40.000.000 Bình Phước Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-833.39 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-232.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-271.17 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
29B-658.88 40.000.000 Hà Nội Xe Khách 31/10/2024 - 14:45
30M-189.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-887.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
98A-885.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45