Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-105.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-109.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-143.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-145.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-153.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-162.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-170.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-188.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-201.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-202.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-202.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-208.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-228.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-249.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-455.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
73A-373.12 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-377.17 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73B-019.61 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
43D-013.94 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
47A-822.70 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-397.82 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-247.92 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-252.24 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48B-015.94 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49A-772.24 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-394.70 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-399.51 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
70A-593.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-607.12 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-615.47 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |