Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-547.75 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-346.92 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-351.41 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-351.50 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-356.21 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89B-025.41 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
89D-024.73 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
37K-500.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-510.03 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-531.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-531.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-535.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-546.23 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-549.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-551.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-551.31 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-564.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-564.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-568.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-577.72 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-579.61 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-680.91 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-681.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-685.41 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-690.60 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-700.87 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-701.50 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-708.05 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-711.45 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-243.60 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |