Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38B-023.27 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73A-374.50 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-378.50 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-380.60 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73D-009.40 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
73D-010.48 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
73D-011.71 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
74A-278.62 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-282.80 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74C-148.12 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74B-017.50 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75A-391.41 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-392.43 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-396.57 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-397.23 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75D-011.45 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43A-951.04 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-954.30 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-956.73 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-964.34 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-966.17 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-967.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-969.05 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-318.45 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-320.71 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43D-013.07 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92A-441.12 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-447.21 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92C-262.01 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92B-040.70 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |