Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99C-336.40 - Bắc Ninh Xe Tải -
99C-338.49 - Bắc Ninh Xe Tải -
99C-341.67 - Bắc Ninh Xe Tải -
34A-941.40 - Hải Dương Xe Con -
34A-960.23 - Hải Dương Xe Con -
34C-436.84 - Hải Dương Xe Tải -
34C-446.53 - Hải Dương Xe Tải -
34C-450.30 - Hải Dương Xe Tải -
34B-046.67 - Hải Dương Xe Khách -
34D-039.20 - Hải Dương Xe tải van -
89A-537.31 - Hưng Yên Xe Con -
89A-558.31 - Hưng Yên Xe Con -
89A-566.05 - Hưng Yên Xe Con -
89B-025.54 - Hưng Yên Xe Khách -
89B-027.62 - Hưng Yên Xe Khách -
90A-296.84 - Hà Nam Xe Con -
90C-157.34 - Hà Nam Xe Tải -
35A-479.49 - Ninh Bình Xe Con -
35B-024.84 - Ninh Bình Xe Khách -
35B-025.03 - Ninh Bình Xe Khách -
36K-233.70 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-244.40 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-249.34 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-263.54 - Thanh Hóa Xe Con -
36C-550.53 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-550.90 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-555.84 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-559.13 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-562.52 - Thanh Hóa Xe Tải -
36D-031.37 - Thanh Hóa Xe tải van -