Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-292.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-296.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-300.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-304.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-486.71 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-486.73 | - | Long An | Xe Con | - |
62B-032.37 | - | Long An | Xe Khách | - |
62B-034.90 | - | Long An | Xe Khách | - |
63C-230.01 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
84B-021.84 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
64A-206.57 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64B-018.52 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66A-311.71 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-185.48 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66B-026.24 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
65B-025.80 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
95A-142.49 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95B-017.81 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
30M-183.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-221.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-224.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-250.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-264.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-287.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-315.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-330.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-352.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-356.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-401.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-402.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |