Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-501.91 - Hải Phòng Xe Con -
15K-507.24 - Hải Phòng Xe Con -
15K-508.62 - Hải Phòng Xe Con -
15K-509.20 - Hải Phòng Xe Con -
17A-501.80 - Thái Bình Xe Con -
17A-512.53 - Thái Bình Xe Con -
18A-493.71 - Nam Định Xe Con -
18C-174.14 - Nam Định Xe Tải -
18C-178.23 - Nam Định Xe Tải -
18C-180.02 - Nam Định Xe Tải -
35A-473.81 - Ninh Bình Xe Con -
35A-479.60 - Ninh Bình Xe Con -
35B-024.12 - Ninh Bình Xe Khách -
35B-024.78 - Ninh Bình Xe Khách -
35B-026.10 - Ninh Bình Xe Khách -
36K-235.90 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-259.53 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-262.43 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-266.24 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-270.73 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-273.40 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-276.42 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-301.12 - Thanh Hóa Xe Con -
36C-551.80 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-552.97 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-568.54 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-579.37 - Thanh Hóa Xe Tải -
37K-482.34 - Nghệ An Xe Con -
37K-494.62 - Nghệ An Xe Con -
37K-496.50 - Nghệ An Xe Con -