Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75B-029.62 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75B-030.67 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75D-010.20 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43A-960.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-967.21 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-315.43 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
76C-178.52 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
76C-181.14 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
76B-029.80 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
77A-357.42 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77B-038.60 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
78B-018.94 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
47A-822.43 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-825.43 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-860.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-399.31 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-423.74 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47D-024.71 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48C-121.24 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48B-013.53 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49A-752.41 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-765.84 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-768.12 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-771.05 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-777.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-387.71 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-393.31 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49D-015.50 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
72A-845.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-279.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |