Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-407.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-412.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-416.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-419.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-424.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-427.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-427.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-433.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-434.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-436.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-438.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-445.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-448.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-454.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-459.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-473.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-627.13 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-632.02 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-637.97 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23A-164.57 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-168.31 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-171.21 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
24A-322.45 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-129.47 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27C-076.52 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27B-014.72 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
21A-228.97 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28C-122.72 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28B-020.41 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
20A-864.82 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |