Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-325.07 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-334.01 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-230.21 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-237.24 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63D-013.60 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
64A-205.24 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-205.49 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-211.70 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-213.76 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64C-135.57 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64D-009.42 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
64D-009.53 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
66A-301.80 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-310.52 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-191.81 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-192.13 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
65A-518.05 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-523.72 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-529.50 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-534.27 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65B-025.37 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
65B-025.90 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
95D-024.50 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
30M-263.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-266.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-278.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-304.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-309.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-325.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-359.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |