Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-392.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-414.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-348.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-349.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-358.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-362.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-363.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-397.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-404.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-422.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-436.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-443.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-443.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-628.92 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-641.17 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23A-167.92 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23B-014.82 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
23D-007.87 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
22A-271.51 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-273.94 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-274.05 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22C-113.82 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22B-018.34 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
22B-019.24 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24A-324.80 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24C-169.23 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-171.07 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27A-134.52 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25D-006.82 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26A-235.12 | - | Sơn La | Xe Con | - |