Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-246.37 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26D-015.50 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
26D-015.64 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21A-229.53 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-231.02 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21D-009.32 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
20A-869.81 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-872.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-879.10 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-893.92 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-319.48 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
19A-730.57 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-748.53 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-267.71 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19B-030.43 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
19B-030.47 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
19B-030.50 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
34A-932.21 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-939.45 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-944.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-450.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-459.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-503.17 | - | Thái Bình | Xe Con | - |