Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48C-123.20 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48D-007.46 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49A-749.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-760.80 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-763.05 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-389.12 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-392.64 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49B-035.90 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
49D-017.40 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
61K-523.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-525.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-541.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-546.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-565.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-616.21 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-639.64 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-640.24 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61D-023.34 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
61D-023.46 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
61D-025.31 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60K-634.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-636.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-646.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-679.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-688.23 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-761.31 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-853.93 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-856.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-856.97 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-857.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |